XSMN 22/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/01/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 86 | 10 |
G.7 | 974 | 151 | 645 |
G.6 | 6684 7599 2715 | 2200 1049 0377 | 3304 5625 8722 |
G.5 | 7181 | 6506 | 2918 |
G.4 | 32191 20961 45888 47371 21242 99115 97100 | 17143 35552 45660 78416 00314 75513 53302 | 78867 22695 02845 12451 13829 30689 28921 |
G.3 | 69327 23883 | 44267 63933 | 83667 50982 |
G.2 | 19357 | 18508 | 58683 |
G.1 | 31574 | 32563 | 93984 |
G.ĐB | 200662 | 488201 | 207664 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 22/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 15, 15 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 61, 62 |
7 | 74, 71, 74 |
8 | 84, 81, 88, 83 |
9 | 99, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 02, 08, 01 |
1 | 16, 14, 13 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 49, 43 |
5 | 51, 52 |
6 | 60, 67, 63 |
7 | 77 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 22/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 18 |
2 | 25, 22, 29, 21 |
3 | - |
4 | 45, 45 |
5 | 51 |
6 | 67, 67, 64 |
7 | - |
8 | 89, 82, 83, 84 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |