XSMN 22/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/01/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 34 | 77 |
G.7 | 893 | 902 | 903 |
G.6 | 2743 4956 8418 | 8778 5023 5864 | 9126 6512 4887 |
G.5 | 3094 | 4966 | 3841 |
G.4 | 51067 40798 56918 58798 00652 99975 82790 | 33170 37173 09103 28000 54429 46360 15792 | 01171 73611 37189 28550 53234 86848 64081 |
G.3 | 41199 26425 | 38617 21283 | 10785 89842 |
G.2 | 96321 | 02869 | 24149 |
G.1 | 28254 | 57108 | 43089 |
G.ĐB | 911404 | 216012 | 547765 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 18 |
2 | 28, 25, 21 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 56, 52, 54 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 93, 94, 98, 98, 90, 99 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 00, 08 |
1 | 17, 12 |
2 | 23, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 66, 60, 69 |
7 | 78, 70, 73 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 11 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 41, 48, 42, 49 |
5 | 50 |
6 | 65 |
7 | 77, 71 |
8 | 87, 89, 81, 85, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |