XSMN 22/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/01/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 05 | 23 |
G.7 | 560 | 599 | 937 |
G.6 | 5336 8463 8395 | 5062 6594 1556 | 7996 8936 5373 |
G.5 | 8202 | 7027 | 8796 |
G.4 | 22809 21660 00951 51404 19145 69835 78472 | 78464 00337 70685 02989 79868 72983 31797 | 12932 52747 75628 79569 69729 08770 86992 |
G.3 | 72039 68327 | 09693 13747 | 60635 99164 |
G.2 | 18689 | 95040 | 70857 |
G.1 | 72119 | 78977 | 56202 |
G.ĐB | 008775 | 470991 | 502669 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 22/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 04 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 36, 35, 39 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 60, 63, 60 |
7 | 72, 75 |
8 | 89 |
9 | 99, 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 37 |
4 | 47, 40 |
5 | 56 |
6 | 62, 64, 68 |
7 | 77 |
8 | 85, 89, 83 |
9 | 99, 94, 97, 93, 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 22/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 23, 28, 29 |
3 | 37, 36, 32, 35 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 69, 64, 69 |
7 | 73, 70 |
8 | - |
9 | 96, 96, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |