XSMN 22/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/01/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 47 | 23 |
G.7 | 628 | 639 | 744 |
G.6 | 6650 6322 5739 | 5219 9608 7399 | 0682 4317 4744 |
G.5 | 0470 | 5045 | 2048 |
G.4 | 01453 99800 19250 41769 41544 19814 53395 | 86124 69579 25942 83509 36322 32146 58527 | 85845 77044 32950 74949 77200 43126 36105 |
G.3 | 57088 65292 | 48152 82396 | 94840 96325 |
G.2 | 93843 | 94016 | 32842 |
G.1 | 83789 | 73414 | 61304 |
G.ĐB | 247149 | 702360 | 284087 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14 |
2 | 28, 22 |
3 | 39 |
4 | 44, 43, 49 |
5 | 54, 50, 53, 50 |
6 | 69 |
7 | 70 |
8 | 88, 89 |
9 | 95, 92 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 19, 16, 14 |
2 | 24, 22, 27 |
3 | 39 |
4 | 47, 45, 42, 46 |
5 | 52 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 99, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 04 |
1 | 17 |
2 | 23, 26, 25 |
3 | - |
4 | 44, 44, 48, 45, 44, 49, 40, 42 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |