XSMN 22/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/02/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 71 | 92 |
G.7 | 322 | 754 | 251 |
G.6 | 7895 0574 7010 | 9456 2392 2401 | 7930 3336 3445 |
G.5 | 7465 | 6086 | 2271 |
G.4 | 52994 41411 91980 81073 69986 49882 50640 | 31012 66130 70421 59415 08418 07829 07493 | 60454 75243 07871 10214 32462 08903 71791 |
G.3 | 69750 18528 | 07997 84632 | 30446 49058 |
G.2 | 21963 | 47748 | 20107 |
G.1 | 04576 | 29200 | 86890 |
G.ĐB | 66773 | 45392 | 12954 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 10, 11 |
2 | 22, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 65, 63 |
7 | 74, 73, 76, 73 |
8 | 80, 86, 82 |
9 | 95, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 12, 15, 18 |
2 | 21, 29 |
3 | 30, 32 |
4 | 48 |
5 | 54, 56 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 86 |
9 | 92, 93, 97, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30, 36 |
4 | 45, 43, 46 |
5 | 51, 54, 58, 54 |
6 | 62 |
7 | 71, 71 |
8 | - |
9 | 92, 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |