XSMN 22/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/02/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 00 | 22 |
G.7 | 321 | 071 | 343 |
G.6 | 4319 6181 4478 | 9600 5222 2242 | 9516 4960 9993 |
G.5 | 5077 | 1245 | 2167 |
G.4 | 18278 54175 59108 34950 44814 37619 82468 | 08852 02703 99920 25998 02153 85075 39064 | 84734 74371 11884 65917 52670 52378 51282 |
G.3 | 24746 31123 | 68251 97392 | 87998 90311 |
G.2 | 26777 | 26317 | 75813 |
G.1 | 64927 | 04373 | 51498 |
G.ĐB | 249777 | 621784 | 156592 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 14, 19 |
2 | 21, 23, 27 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 65, 68 |
7 | 78, 77, 78, 75, 77, 77 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 03 |
1 | 17 |
2 | 22, 20 |
3 | - |
4 | 42, 45 |
5 | 52, 53, 51 |
6 | 64 |
7 | 71, 75, 73 |
8 | 84 |
9 | 98, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17, 11, 13 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 60, 67 |
7 | 71, 70, 78 |
8 | 84, 82 |
9 | 93, 98, 98, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |