XSMN 22/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/02/2022
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 16 | 00 |
G.7 | 343 | 410 | 706 |
G.6 | 6311 9040 3559 | 4959 1505 8974 | 5252 1771 2822 |
G.5 | 2565 | 3992 | 6359 |
G.4 | 12659 37719 89079 83670 11489 43350 31462 | 61066 90560 74507 74891 61923 81934 63577 | 03088 71972 40858 24268 95455 22536 13511 |
G.3 | 85383 33920 | 30934 07924 | 55181 18806 |
G.2 | 86146 | 26122 | 75852 |
G.1 | 48943 | 24989 | 11810 |
G.ĐB | 489771 | 282182 | 704258 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19 |
2 | 20 |
3 | 37 |
4 | 43, 40, 46, 43 |
5 | 59, 59, 50 |
6 | 65, 62 |
7 | 79, 70, 71 |
8 | 89, 83 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 16, 10 |
2 | 23, 24, 22 |
3 | 34, 34 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 66, 60 |
7 | 74, 77 |
8 | 89, 82 |
9 | 92, 91 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 06 |
1 | 11, 10 |
2 | 22 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 52, 59, 58, 55, 52, 58 |
6 | 68 |
7 | 71, 72 |
8 | 88, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |