XSMN 22/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/02/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 45 | 39 |
G.7 | 994 | 760 | 513 |
G.6 | 8660 2388 8716 | 8223 0781 2912 | 8108 8183 0642 |
G.5 | 6801 | 1202 | 9743 |
G.4 | 01328 69346 52940 94393 14330 30575 98924 | 90349 43781 30130 57200 24499 59641 78719 | 31769 82518 08217 32496 00894 76023 83340 |
G.3 | 91666 72801 | 23853 12282 | 55263 81493 |
G.2 | 72350 | 77806 | 51928 |
G.1 | 10095 | 71453 | 95039 |
G.ĐB | 437472 | 882249 | 770121 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 22/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 16 |
2 | 28, 24 |
3 | 30 |
4 | 46, 40 |
5 | 50 |
6 | 60, 66 |
7 | 76, 75, 72 |
8 | 88 |
9 | 94, 93, 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 06 |
1 | 12, 19 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 45, 49, 41, 49 |
5 | 53, 53 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 81, 81, 82 |
9 | 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 22/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 18, 17 |
2 | 23, 28, 21 |
3 | 39, 39 |
4 | 42, 43, 40 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 96, 94, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |