XSMN 22/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/02/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 81 | 73 |
G.7 | 791 | 170 | 267 |
G.6 | 1243 6241 9479 | 8861 1986 1312 | 1280 7236 1292 |
G.5 | 6925 | 8991 | 8003 |
G.4 | 72156 18634 00553 41689 28329 86092 05249 | 98194 20844 60920 58567 85147 63824 71643 | 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342 |
G.3 | 02023 28134 | 65867 89686 | 41563 10409 |
G.2 | 74738 | 86265 | 40327 |
G.1 | 31450 | 35300 | 53477 |
G.ĐB | 962539 | 772404 | 764175 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 22/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 29, 23 |
3 | 34, 34, 38, 39 |
4 | 43, 41, 49 |
5 | 56, 53, 50 |
6 | 68 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 91, 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 22/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 12 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | 44, 47, 43 |
5 | - |
6 | 61, 67, 67, 65 |
7 | 70 |
8 | 81, 86, 86 |
9 | 91, 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | - |
2 | 25, 27 |
3 | 36, 32 |
4 | 42 |
5 | 50, 58 |
6 | 67, 61, 63 |
7 | 73, 77, 75 |
8 | 80 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |