XSMN 22/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/03/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 45 | 05 |
G.7 | 103 | 758 | 540 |
G.6 | 6005 2648 9225 | 9571 1508 1203 | 7376 4844 9283 |
G.5 | 0821 | 0408 | 8597 |
G.4 | 13599 24890 92874 16854 99545 71039 51538 | 01497 69371 58248 57517 44441 01037 58298 | 07667 80527 94555 41808 98217 33130 85362 |
G.3 | 57540 63808 | 12068 79916 | 13543 41970 |
G.2 | 18892 | 96785 | 17717 |
G.1 | 50787 | 44114 | 01014 |
G.ĐB | 481904 | 878574 | 016839 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 08, 04 |
1 | - |
2 | 25, 21 |
3 | 33, 39, 38 |
4 | 48, 45, 40 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 87 |
9 | 99, 90, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 08 |
1 | 17, 16, 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 45, 48, 41 |
5 | 58 |
6 | 68 |
7 | 71, 71, 74 |
8 | 85 |
9 | 97, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 17, 17, 14 |
2 | 27 |
3 | 30, 39 |
4 | 40, 44, 43 |
5 | 55 |
6 | 67, 62 |
7 | 76, 70 |
8 | 83 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |