XSMN 22/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/03/2021
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 34 | 36 |
G.7 | 626 | 330 | 528 |
G.6 | 6859 1788 5596 | 6707 0892 6332 | 5705 5320 6687 |
G.5 | 9470 | 8554 | 8886 |
G.4 | 77732 16067 34239 59793 30316 70468 68504 | 84144 95034 52029 05584 46874 34818 56606 | 89086 44725 39046 28098 76123 09967 88905 |
G.3 | 08553 55909 | 38406 05105 | 01397 54985 |
G.2 | 56468 | 24132 | 09887 |
G.1 | 13619 | 55524 | 57760 |
G.ĐB | 554890 | 280903 | 307745 |
Loto TPHCM Thứ 2, 22/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 16, 19 |
2 | 26 |
3 | 32, 39 |
4 | - |
5 | 59, 53 |
6 | 67, 68, 68 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 96, 96, 93, 90 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 22/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 06, 05, 03 |
1 | 18 |
2 | 29, 24 |
3 | 34, 30, 32, 34, 32 |
4 | 44 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 22/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | - |
2 | 28, 20, 25, 23 |
3 | 36 |
4 | 46, 45 |
5 | - |
6 | 67, 60 |
7 | - |
8 | 87, 86, 86, 85, 87 |
9 | 98, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |