XSMN 22/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/03/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 97 | 75 |
G.7 | 036 | 366 | 748 |
G.6 | 5403 8045 4878 | 8574 2056 7385 | 6259 2217 2720 |
G.5 | 8840 | 5744 | 4064 |
G.4 | 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 | 20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 | 55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181 |
G.3 | 32304 34245 | 71099 55739 | 26444 09081 |
G.2 | 26183 | 96265 | 30460 |
G.1 | 49283 | 24641 | 25391 |
G.ĐB | 703929 | 633459 | 427695 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 04 |
1 | 12 |
2 | 25, 27, 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 45, 40, 40, 45 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 44, 41 |
5 | 56, 59 |
6 | 66, 61, 65 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 97, 91, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 14, 15 |
2 | 20, 26 |
3 | - |
4 | 48, 44 |
5 | 59 |
6 | 64, 62, 62, 60 |
7 | 75 |
8 | 86, 81, 81 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |