XSMN 22/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/04/2008
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 77 | 91 |
G.7 | 066 | 318 | 134 |
G.6 | 8835 3900 7894 | 5185 1475 3754 | 8904 2852 0423 |
G.5 | 9358 | 2793 | 2385 |
G.4 | 75602 14462 41904 57969 11357 03206 48806 | 46533 39888 34178 64422 94784 83776 86999 | 98908 19064 65361 35065 52050 72009 40817 |
G.3 | 90079 21554 | 51762 06795 | 72739 71237 |
G.2 | 05125 | 29056 | 85285 |
G.1 | 57888 | 68013 | 17891 |
G.ĐB | 35497 | 97026 | 87504 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 06, 06 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 58, 57, 54 |
6 | 66, 62, 69 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 95, 94, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 13 |
2 | 22, 26 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 54, 56 |
6 | 62 |
7 | 77, 75, 78, 76 |
8 | 85, 88, 84 |
9 | 93, 99, 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 09, 04 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 34, 39, 37 |
4 | - |
5 | 52, 50 |
6 | 64, 61, 65 |
7 | - |
8 | 85, 85 |
9 | 91, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |