XSMN 22/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/04/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 38 | 30 |
G.7 | 233 | 799 | 631 |
G.6 | 9053 9728 8042 | 2606 9424 8063 | 6831 2967 5987 |
G.5 | 0358 | 2341 | 9979 |
G.4 | 60438 29369 82501 92670 05194 68652 08982 | 10335 57738 69355 52424 73444 67670 40459 | 23144 56365 87767 74988 76678 19765 67094 |
G.3 | 63150 58500 | 97564 81143 | 06148 16110 |
G.2 | 98263 | 90757 | 17404 |
G.1 | 13809 | 96177 | 93707 |
G.ĐB | 174721 | 074180 | 052640 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | - |
2 | 28, 21 |
3 | 33, 38 |
4 | 45, 42 |
5 | 53, 58, 52, 50 |
6 | 69, 63 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 24, 24 |
3 | 38, 35, 38 |
4 | 41, 44, 43 |
5 | 55, 59, 57 |
6 | 63, 64 |
7 | 70, 77 |
8 | 80 |
9 | 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 30, 31, 31 |
4 | 44, 48, 40 |
5 | - |
6 | 67, 65, 67, 65 |
7 | 79, 78 |
8 | 87, 88 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |