XSMN 22/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/04/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 84 | 07 |
G.7 | 860 | 637 | 037 |
G.6 | 0721 5500 8356 | 5645 6647 9955 | 2767 5858 8994 |
G.5 | 9064 | 3915 | 2120 |
G.4 | 65384 42855 02101 42792 08580 55882 04129 | 97687 65950 86530 12472 36564 67131 08429 | 75025 75614 69815 81948 91465 95078 77521 |
G.3 | 30041 29756 | 48182 82545 | 90221 59084 |
G.2 | 57133 | 50045 | 86828 |
G.1 | 40833 | 20002 | 19197 |
G.ĐB | 517316 | 349900 | 595238 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 16 |
2 | 21, 29 |
3 | 33, 33 |
4 | 41 |
5 | 56, 55, 56 |
6 | 66, 60, 64 |
7 | - |
8 | 84, 80, 82 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 15 |
2 | 29 |
3 | 37, 30, 31 |
4 | 45, 47, 45, 45 |
5 | 55, 50 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 84, 87, 82 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 15 |
2 | 20, 25, 21, 21, 28 |
3 | 37, 38 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 67, 65 |
7 | 78 |
8 | 84 |
9 | 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |