XSMN 22/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/04/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 56 | 75 |
G.7 | 497 | 100 | 029 |
G.6 | 4200 0025 7479 | 9749 6920 8449 | 0252 9244 2350 |
G.5 | 8473 | 7691 | 1048 |
G.4 | 52616 06947 82724 55436 69077 53801 64485 | 23270 35839 35346 33454 48828 49098 48848 | 45556 44918 72316 36518 20340 06089 37956 |
G.3 | 11654 21559 | 47759 10929 | 73677 74192 |
G.2 | 89484 | 10435 | 32665 |
G.1 | 38590 | 57517 | 17871 |
G.ĐB | 181673 | 876378 | 982342 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 22/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 16 |
2 | 25, 24 |
3 | 36 |
4 | 47 |
5 | 58, 54, 59 |
6 | - |
7 | 79, 73, 77, 73 |
8 | 85, 84 |
9 | 97, 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17 |
2 | 20, 28, 29 |
3 | 39, 35 |
4 | 49, 49, 46, 48 |
5 | 56, 54, 59 |
6 | - |
7 | 70, 78 |
8 | - |
9 | 91, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 22/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 18 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 44, 48, 40, 42 |
5 | 52, 50, 56, 56 |
6 | 65 |
7 | 75, 77, 71 |
8 | 89 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |