XSMN 22/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/04/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 51 | 89 |
G.7 | 408 | 300 | 719 |
G.6 | 6945 1023 2967 | 1744 9286 5534 | 9359 0590 6975 |
G.5 | 2528 | 3787 | 5239 |
G.4 | 41249 07864 12339 81066 99101 04491 55388 | 43730 50385 28221 13148 47947 39132 44954 | 19507 74375 19495 97688 07721 23373 17991 |
G.3 | 85765 78819 | 52207 37249 | 02281 09178 |
G.2 | 16379 | 59090 | 89265 |
G.1 | 38298 | 95963 | 48783 |
G.ĐB | 068363 | 923982 | 934989 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 01 |
1 | 19 |
2 | 23, 28 |
3 | 39 |
4 | 45, 49 |
5 | - |
6 | 67, 64, 66, 65, 63 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 91, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34, 30, 32 |
4 | 44, 48, 47, 49 |
5 | 51, 54 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 86, 87, 85, 82 |
9 | 90 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 65 |
7 | 75, 75, 73, 78 |
8 | 89, 88, 81, 83, 89 |
9 | 90, 95, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |