XSMN 22/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/05/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 65 | 04 |
G.7 | 562 | 690 | 178 |
G.6 | 4471 4527 0991 | 3413 5481 6113 | 3289 6880 4820 |
G.5 | 4803 | 1627 | 6050 |
G.4 | 38982 53319 76459 31740 63953 60106 89299 | 34991 77483 91816 58760 82965 07554 13815 | 81044 04402 64292 74891 70636 43637 42043 |
G.3 | 93399 35498 | 25992 28770 | 55190 09617 |
G.2 | 70758 | 06498 | 46038 |
G.1 | 58030 | 93888 | 08283 |
G.ĐB | 509628 | 504829 | 454316 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 06 |
1 | 19 |
2 | 27, 28 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 59, 53, 58 |
6 | 62 |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 91, 99, 99, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13, 16, 15 |
2 | 27, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 60, 65 |
7 | 70 |
8 | 81, 83, 88 |
9 | 90, 91, 92, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 17, 16 |
2 | 20 |
3 | 36, 37, 38 |
4 | 44, 43 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 89, 80, 83 |
9 | 92, 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |