XSMN 22/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/05/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 89 | 27 |
G.7 | 017 | 991 | 074 |
G.6 | 0232 2322 9644 | 2470 9321 0291 | 5057 4318 4972 |
G.5 | 7590 | 0073 | 7940 |
G.4 | 63583 08462 02096 40451 14455 78674 75710 | 56906 55393 70722 73975 40551 01525 87258 | 23702 61318 09446 04932 19962 64402 87963 |
G.3 | 49979 52748 | 52023 20612 | 32362 33397 |
G.2 | 85352 | 52414 | 08201 |
G.1 | 67069 | 46886 | 03806 |
G.ĐB | 001043 | 952855 | 467976 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 10 |
2 | 26, 22 |
3 | 32 |
4 | 44, 48, 43 |
5 | 51, 55, 52 |
6 | 62, 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 83 |
9 | 90, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 14 |
2 | 21, 22, 25, 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 58, 55 |
6 | - |
7 | 70, 73, 75 |
8 | 89, 86 |
9 | 91, 91, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 01, 06 |
1 | 18, 18 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 40, 46 |
5 | 57 |
6 | 62, 63, 62 |
7 | 74, 72, 76 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |