XSMN 22/05/2022 - Xổ số miền Nam 22/05/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 13 | 71 |
G.7 | 255 | 405 | 770 |
G.6 | 6543 2990 1302 | 4244 5418 7676 | 0127 1901 4983 |
G.5 | 4415 | 3811 | 8249 |
G.4 | 39968 27569 90477 62807 45357 88927 43659 | 54679 85137 51889 30072 22822 99861 46470 | 24271 35995 68453 39808 27488 51177 63751 |
G.3 | 48839 24604 | 88302 80370 | 87361 26516 |
G.2 | 11628 | 44601 | 10930 |
G.1 | 74635 | 12899 | 42292 |
G.ĐB | 348702 | 042104 | 250168 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 04, 02 |
1 | 15 |
2 | 27, 28 |
3 | 39, 35 |
4 | 43 |
5 | 55, 57, 59 |
6 | 68, 69 |
7 | 77, 77 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 01, 04 |
1 | 13, 18, 11 |
2 | 22 |
3 | 37 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 76, 79, 72, 70, 70 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/05/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 53, 51 |
6 | 61, 68 |
7 | 71, 70, 71, 77 |
8 | 83, 88 |
9 | 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |