XSMN 22/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/09/2008
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 54 | 18 |
G.7 | 259 | 771 | 647 |
G.6 | 1964 5676 3608 | 6178 6752 9802 | 1684 6300 4847 |
G.5 | 0469 | 6073 | 5362 |
G.4 | 29181 05499 17299 44447 61030 62531 10204 | 87041 06673 25882 66387 79209 15342 86003 | 83134 44588 21812 83882 45214 82762 27387 |
G.3 | 52180 08539 | 43137 49506 | 01814 23267 |
G.2 | 91932 | 02219 | 53161 |
G.1 | 06482 | 63926 | 47766 |
G.ĐB | 10588 | 23948 | 40181 |
Loto TPHCM Thứ 2, 22/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 31, 39, 32 |
4 | 47 |
5 | 57, 59 |
6 | 64, 69 |
7 | 76 |
8 | 81, 80, 82, 88 |
9 | 99, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 22/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 03, 06 |
1 | 19 |
2 | 26 |
3 | 37 |
4 | 41, 42, 48 |
5 | 54, 52 |
6 | - |
7 | 71, 78, 73, 73 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 22/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 12, 14, 14 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 47, 47 |
5 | - |
6 | 62, 62, 67, 61, 66 |
7 | - |
8 | 84, 88, 82, 87, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |