XSMN 22/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/09/2009
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 18 | 42 |
G.7 | 855 | 234 | 824 |
G.6 | 4566 1266 0659 | 7806 8313 9984 | 5415 4709 8515 |
G.5 | 9139 | 1486 | 6993 |
G.4 | 68037 94845 05423 79831 80973 04124 00784 | 81030 16796 96081 22675 56788 03929 60174 | 51145 07918 63293 21734 07913 20348 42642 |
G.3 | 39960 77219 | 17559 23621 | 88818 08102 |
G.2 | 81987 | 20530 | 77105 |
G.1 | 58027 | 03278 | 44615 |
G.ĐB | 822534 | 036049 | 982372 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 23, 24, 27 |
3 | 39, 37, 31, 34 |
4 | 45 |
5 | 55, 59 |
6 | 66, 66, 60 |
7 | 73 |
8 | 84, 87 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 13 |
2 | 29, 21 |
3 | 34, 30, 30 |
4 | 49 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 75, 74, 78 |
8 | 84, 86, 81, 88 |
9 | 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 05 |
1 | 15, 15, 18, 13, 18, 15 |
2 | 24 |
3 | 34 |
4 | 42, 45, 48, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |