XSMN 22/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/09/2011
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 22 | 24 |
G.7 | 413 | 681 | 763 |
G.6 | 0738 7889 9020 | 0652 1138 3082 | 7380 2976 7573 |
G.5 | 6105 | 8596 | 3081 |
G.4 | 61070 31772 64133 10307 46058 08597 84523 | 70263 31823 24303 04991 09137 47541 28774 | 01681 59653 12156 58342 56213 15918 25825 |
G.3 | 52505 53292 | 01319 65646 | 09816 33163 |
G.2 | 52763 | 71696 | 05562 |
G.1 | 60730 | 60074 | 85329 |
G.ĐB | 436563 | 166692 | 120379 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 22/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, 05 |
1 | 12, 13 |
2 | 20, 23 |
3 | 38, 33, 30 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 63, 63 |
7 | 70, 72 |
8 | 89 |
9 | 97, 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 22/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 22, 23 |
3 | 38, 37 |
4 | 41, 46 |
5 | 52 |
6 | 63 |
7 | 74, 74 |
8 | 81, 82 |
9 | 96, 91, 96, 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 16 |
2 | 24, 25, 29 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 53, 56 |
6 | 63, 63, 62 |
7 | 76, 73, 79 |
8 | 80, 81, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |