XSMN 22/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/09/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 88 | 78 |
G.7 | 524 | 674 | 846 |
G.6 | 7459 0660 8454 | 1641 4130 8055 | 7375 4031 8823 |
G.5 | 5267 | 5782 | 5213 |
G.4 | 54323 33715 79760 88951 70773 42439 39152 | 42156 81976 79260 63085 36062 84412 90251 | 80414 53739 19992 61700 41949 52065 60358 |
G.3 | 84984 64797 | 60478 72970 | 05773 14438 |
G.2 | 02879 | 58647 | 93951 |
G.1 | 60906 | 55586 | 68858 |
G.ĐB | 406679 | 327800 | 630654 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 24, 23 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 59, 54, 51, 52 |
6 | 60, 67, 60 |
7 | 73, 79, 79 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 41, 47 |
5 | 55, 56, 51 |
6 | 60, 62 |
7 | 74, 76, 78, 70 |
8 | 88, 82, 85, 86 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 23 |
3 | 31, 39, 38 |
4 | 46, 49 |
5 | 58, 51, 58, 54 |
6 | 65 |
7 | 78, 75, 73 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |