XSMN 22/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/09/2015
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 28 | 58 |
G.7 | 353 | 518 | 930 |
G.6 | 5222 6366 5501 | 1578 4083 2487 | 6978 4649 8070 |
G.5 | 9054 | 8912 | 4074 |
G.4 | 29596 25396 15386 24842 89921 72943 80627 | 65088 91075 36064 81037 76319 18944 28742 | 73974 57169 60064 85888 16959 76175 02044 |
G.3 | 79275 79815 | 27942 64016 | 43847 17497 |
G.2 | 11974 | 85665 | 10568 |
G.1 | 20482 | 15339 | 85124 |
G.ĐB | 024318 | 731055 | 505184 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 18 |
2 | 22, 21, 27 |
3 | - |
4 | 42, 43 |
5 | 53, 54 |
6 | 66 |
7 | 79, 75, 74 |
8 | 86, 82 |
9 | 96, 96 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12, 19, 16 |
2 | 28 |
3 | 37, 39 |
4 | 44, 42, 42 |
5 | 55 |
6 | 64, 65 |
7 | 78, 75 |
8 | 83, 87, 88 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 30 |
4 | 49, 44, 47 |
5 | 58, 59 |
6 | 69, 64, 68 |
7 | 78, 70, 74, 74, 75 |
8 | 88, 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |