XSMN 22/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/09/2016
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 66 | 74 |
G.7 | 761 | 442 | 714 |
G.6 | 2780 7958 3669 | 8326 4946 9771 | 6481 3854 3391 |
G.5 | 4456 | 3664 | 1218 |
G.4 | 38567 53738 42387 63172 45244 15056 94511 | 82129 59693 89831 49160 73532 98546 18801 | 83108 61472 88374 27660 14681 75004 46817 |
G.3 | 96013 43659 | 23837 57328 | 25703 36987 |
G.2 | 26720 | 68875 | 77694 |
G.1 | 02164 | 68998 | 88815 |
G.ĐB | 195160 | 761738 | 052191 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 22/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 13 |
2 | 20 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | 58, 56, 56, 59 |
6 | 61, 69, 67, 64, 60 |
7 | 72 |
8 | 80, 87 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 22/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 26, 29, 28 |
3 | 31, 32, 37, 38 |
4 | 42, 46, 46 |
5 | - |
6 | 66, 64, 60 |
7 | 71, 75 |
8 | - |
9 | 93, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 03 |
1 | 14, 18, 17, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | 74, 72, 74 |
8 | 81, 81, 87 |
9 | 91, 94, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |