XSMN 22/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/09/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 33 | 50 |
G.7 | 604 | 791 | 763 |
G.6 | 1214 1737 5621 | 8618 9280 2574 | 5488 5494 4409 |
G.5 | 6498 | 2928 | 6667 |
G.4 | 57648 41124 23707 22073 44753 91932 35427 | 72919 56335 61484 43540 85524 08828 65298 | 14699 55821 32091 49765 30231 41997 79515 |
G.3 | 37758 83573 | 65551 59388 | 62096 41011 |
G.2 | 41187 | 29392 | 99595 |
G.1 | 14871 | 95857 | 04159 |
G.ĐB | 848070 | 609726 | 440346 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 14 |
2 | 21, 24, 27 |
3 | 37, 32 |
4 | 47, 48 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 73, 73, 71, 70 |
8 | 87 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 19 |
2 | 28, 24, 28, 26 |
3 | 33, 35 |
4 | 40 |
5 | 51, 57 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 80, 84, 88 |
9 | 91, 98, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 11 |
2 | 21 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 50, 59 |
6 | 63, 67, 65 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 94, 99, 91, 97, 96, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |