XSMN 22/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/09/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 21 | 13 |
G.7 | 072 | 840 | 175 |
G.6 | 3312 2543 6133 | 5426 0023 4578 | 8799 2069 8725 |
G.5 | 8536 | 4688 | 2990 |
G.4 | 30355 60689 80331 52481 26232 93493 12960 | 39632 29121 68477 31420 79125 15285 07211 | 04771 65767 27214 52345 73108 07755 50637 |
G.3 | 36337 88769 | 23242 40085 | 84443 71484 |
G.2 | 67372 | 84163 | 04070 |
G.1 | 56474 | 65232 | 33944 |
G.ĐB | 909972 | 700495 | 734949 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 22/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 33, 36, 31, 32, 37 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 60, 69 |
7 | 72, 72, 74, 72 |
8 | 89, 81 |
9 | 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 22/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 21, 26, 23, 21, 20, 25 |
3 | 32, 32 |
4 | 40, 42 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 78, 77 |
8 | 88, 85, 85 |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 14 |
2 | 25 |
3 | 37 |
4 | 45, 43, 44, 49 |
5 | 55 |
6 | 69, 67 |
7 | 75, 71, 70 |
8 | 84 |
9 | 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |