XSMN 22/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/10/2009
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 15 | 91 |
G.7 | 834 | 559 | 871 |
G.6 | 3218 5969 0020 | 1339 7343 1879 | 2115 9446 7029 |
G.5 | 0572 | 5371 | 9441 |
G.4 | 96269 86970 93082 42247 60499 72405 03860 | 88816 86590 43402 37913 82789 79743 40997 | 77532 12028 99815 09512 01381 31127 55276 |
G.3 | 72570 73020 | 68925 14626 | 06551 78930 |
G.2 | 61216 | 41257 | 56182 |
G.1 | 19698 | 31937 | 01163 |
G.ĐB | 656999 | 553158 | 841142 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 22/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 18, 16 |
2 | 20, 20 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 69, 69, 60 |
7 | 72, 70, 70 |
8 | 82 |
9 | 99, 98, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 22/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 16, 13 |
2 | 25, 26 |
3 | 39, 37 |
4 | 43, 43 |
5 | 59, 57, 58 |
6 | - |
7 | 79, 71 |
8 | 89 |
9 | 90, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15, 12 |
2 | 29, 28, 27 |
3 | 32, 30 |
4 | 46, 41, 42 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 71, 76 |
8 | 81, 82 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |