XSMN 22/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/10/2013
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 40 | 52 |
G.7 | 920 | 802 | 797 |
G.6 | 5482 4128 9897 | 3959 8303 8743 | 1033 2106 2851 |
G.5 | 0769 | 2739 | 7151 |
G.4 | 66283 20949 96198 12048 74051 58222 38080 | 27653 98277 42898 68669 86449 82865 47816 | 48397 55279 94819 85624 64678 74776 63673 |
G.3 | 39548 42995 | 65709 87752 | 32344 23047 |
G.2 | 24044 | 38870 | 03437 |
G.1 | 42466 | 74647 | 55260 |
G.ĐB | 303082 | 472163 | 104035 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 28, 22 |
3 | - |
4 | 42, 49, 48, 48, 44 |
5 | 51 |
6 | 69, 66 |
7 | - |
8 | 82, 83, 80, 82 |
9 | 97, 98, 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 40, 43, 49, 47 |
5 | 59, 53, 52 |
6 | 69, 65, 63 |
7 | 77, 70 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 33, 37, 35 |
4 | 44, 47 |
5 | 52, 51, 51 |
6 | 60 |
7 | 79, 78, 76, 73 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |