XSMN 22/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/10/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 82 | 07 |
G.7 | 171 | 276 | 644 |
G.6 | 6005 8532 8817 | 4885 8931 3083 | 5838 7229 0320 |
G.5 | 7675 | 3665 | 3177 |
G.4 | 22472 91158 81232 19607 44555 92918 34311 | 89781 10906 64998 49886 21595 66233 17374 | 90555 02089 87396 12052 86994 03809 50953 |
G.3 | 94734 87122 | 89902 90823 | 77834 55642 |
G.2 | 19368 | 51190 | 02420 |
G.1 | 53936 | 41457 | 12815 |
G.ĐB | 495988 | 204676 | 152194 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 22/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 17, 18, 11 |
2 | 22 |
3 | 32, 32, 34, 36 |
4 | 44 |
5 | 58, 55 |
6 | 68 |
7 | 71, 75, 72 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 31, 33 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 76, 74, 76 |
8 | 82, 85, 83, 81, 86 |
9 | 98, 95, 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 22/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 15 |
2 | 29, 20, 20 |
3 | 38, 34 |
4 | 44, 42 |
5 | 55, 52, 53 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 89 |
9 | 96, 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |