XSMN 22/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/10/2018
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 82 | 84 |
G.7 | 912 | 845 | 651 |
G.6 | 4507 8609 2279 | 8323 9147 9679 | 9742 7738 8213 |
G.5 | 2470 | 8385 | 1447 |
G.4 | 18031 65042 61861 21158 74031 22158 04180 | 22926 29092 21049 73661 12811 10290 59207 | 37580 55991 11420 81878 17814 20354 73488 |
G.3 | 37555 78972 | 49128 88349 | 49818 27712 |
G.2 | 56277 | 52631 | 18727 |
G.1 | 82171 | 11562 | 38470 |
G.ĐB | 278232 | 189826 | 787595 |
Loto TPHCM Thứ 2, 22/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 09 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 31, 31, 32 |
4 | 42 |
5 | 58, 58, 55 |
6 | 61 |
7 | 79, 70, 72, 77, 71 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 22/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 23, 26, 28, 26 |
3 | 31 |
4 | 45, 47, 49, 49 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 79 |
8 | 82, 85 |
9 | 92, 90 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 22/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14, 18, 12 |
2 | 20, 27 |
3 | 38 |
4 | 42, 47 |
5 | 51, 54 |
6 | - |
7 | 78, 70 |
8 | 84, 80, 88 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |