XSMN 22/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/10/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 96 | 93 |
G.7 | 570 | 537 | 284 |
G.6 | 2513 7859 7146 | 2806 5730 8647 | 6208 7696 1335 |
G.5 | 7582 | 2474 | 4053 |
G.4 | 97063 03902 08699 73453 07033 72551 47074 | 46308 42981 95413 24302 54600 32648 23244 | 19837 40359 12160 37877 05802 70886 73399 |
G.3 | 95994 87902 | 88861 19489 | 75877 06144 |
G.2 | 09991 | 94693 | 90965 |
G.1 | 15264 | 83281 | 20476 |
G.ĐB | 702792 | 957643 | 395251 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 22/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 59, 53, 51 |
6 | 63, 64 |
7 | 73, 70, 74 |
8 | 82 |
9 | 99, 94, 91, 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 22/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08, 02, 00 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 37, 30 |
4 | 47, 48, 44, 43 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 81, 89, 81 |
9 | 96, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 37 |
4 | 44 |
5 | 53, 59, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | 77, 77, 76 |
8 | 84, 86 |
9 | 93, 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |