XSMN 22/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/10/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 64 | 46 |
G.7 | 301 | 164 | 264 |
G.6 | 8686 0041 3791 | 1934 0427 4660 | 3239 6659 9275 |
G.5 | 2609 | 7623 | 6825 |
G.4 | 81548 72555 25558 59947 77194 58142 56835 | 04989 02060 99520 88062 76927 22271 92952 | 58843 37948 44683 14807 54719 06402 42624 |
G.3 | 67456 93988 | 88733 60955 | 71308 14967 |
G.2 | 84677 | 99169 | 09902 |
G.1 | 98537 | 31373 | 42000 |
G.ĐB | 736861 | 863825 | 670059 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 37 |
4 | 41, 48, 47, 42 |
5 | 55, 58, 56 |
6 | 61 |
7 | 77 |
8 | 86, 86, 88 |
9 | 91, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 23, 20, 27, 25 |
3 | 34, 33 |
4 | - |
5 | 52, 55 |
6 | 64, 64, 60, 60, 62, 69 |
7 | 71, 73 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02, 08, 02, 00 |
1 | 19 |
2 | 25, 24 |
3 | 39 |
4 | 46, 43, 48 |
5 | 59, 59 |
6 | 64, 67 |
7 | 75 |
8 | 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |