XSMN 22/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/10/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 89 | 77 |
G.7 | 077 | 396 | 131 |
G.6 | 6098 7533 3134 | 9076 2756 1896 | 3413 6447 7953 |
G.5 | 6521 | 3388 | 6284 |
G.4 | 65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 | 36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 | 27398 34791 47933 01332 20932 97959 14380 |
G.3 | 50578 23361 | 42455 98985 | 60039 12643 |
G.2 | 22344 | 74572 | 85726 |
G.1 | 76934 | 39659 | 02851 |
G.ĐB | 027100 | 402281 | 898010 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 12 |
2 | 21 |
3 | 33, 34, 39, 34 |
4 | 49, 44 |
5 | 53 |
6 | 62, 61 |
7 | 77, 78 |
8 | 85 |
9 | 99, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 49 |
5 | 56, 50, 55, 59 |
6 | - |
7 | 76, 72 |
8 | 89, 88, 85, 81 |
9 | 96, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10 |
2 | 26 |
3 | 31, 33, 32, 32, 39 |
4 | 47, 43 |
5 | 53, 59, 51 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 84, 80 |
9 | 98, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |