XSMN 22/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/11/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 02 | 36 |
G.7 | 472 | 921 | 197 |
G.6 | 5429 9382 5021 | 9740 1895 6721 | 7590 8605 5831 |
G.5 | 0018 | 7104 | 2613 |
G.4 | 42048 10442 89494 24962 58701 05404 72328 | 98486 13970 95322 58142 37428 48288 67219 | 73021 06895 44228 94882 23752 20598 21999 |
G.3 | 74968 69870 | 14676 78233 | 85985 67358 |
G.2 | 23733 | 17821 | 84744 |
G.1 | 12095 | 99020 | 80398 |
G.ĐB | 257989 | 923167 | 931003 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 22/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 18 |
2 | 29, 29, 21, 28 |
3 | 33 |
4 | 48, 42 |
5 | - |
6 | 62, 68 |
7 | 72, 70 |
8 | 82, 89 |
9 | 94, 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 22/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 19 |
2 | 21, 21, 22, 28, 21, 20 |
3 | 33 |
4 | 40, 42 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70, 76 |
8 | 86, 88 |
9 | 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 22/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 13 |
2 | 21, 28 |
3 | 36, 31 |
4 | 44 |
5 | 52, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 85 |
9 | 97, 90, 95, 98, 99, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |