XSMN 22/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/11/2013
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 96 | 33 |
G.7 | 510 | 665 | 672 |
G.6 | 6906 7972 3387 | 7534 3684 4296 | 4000 6308 8222 |
G.5 | 8048 | 6089 | 6739 |
G.4 | 14190 62662 50734 98349 56223 73431 09681 | 83992 19654 38486 85816 28685 10514 41144 | 61492 73020 52822 03932 96198 07870 36541 |
G.3 | 96598 33473 | 14700 98059 | 10837 58709 |
G.2 | 88221 | 47482 | 12375 |
G.1 | 09137 | 95312 | 99522 |
G.ĐB | 553699 | 774544 | 838472 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 10 |
2 | 23, 21 |
3 | 34, 31, 37 |
4 | 48, 49 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 72, 73 |
8 | 87, 81 |
9 | 90, 98, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 14, 12 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 44, 44 |
5 | 54, 59 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 84, 89, 86, 85, 82 |
9 | 96, 96, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | - |
2 | 22, 20, 22, 22 |
3 | 33, 39, 32, 37 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 70, 75, 72 |
8 | - |
9 | 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |