XSMN 22/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/11/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 91 | 61 |
G.7 | 284 | 773 | 321 |
G.6 | 2577 8437 7525 | 3484 8032 9251 | 0950 1380 6508 |
G.5 | 1562 | 4933 | 0438 |
G.4 | 66536 08527 31077 12402 25684 46368 25664 | 31312 35956 65434 68149 26516 83662 93981 | 27327 53170 82459 97219 49814 03894 23590 |
G.3 | 40575 70142 | 15617 18685 | 73038 86285 |
G.2 | 74318 | 21499 | 49592 |
G.1 | 14736 | 42402 | 41073 |
G.ĐB | 252090 | 451265 | 857352 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 27, 25, 27 |
3 | 37, 36, 36 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 62, 68, 64 |
7 | 77, 77, 75 |
8 | 84, 84 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 16, 17 |
2 | - |
3 | 32, 33, 34 |
4 | 49 |
5 | 51, 56 |
6 | 62, 65 |
7 | 73 |
8 | 84, 81, 85 |
9 | 91, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 14 |
2 | 21, 27 |
3 | 38, 38 |
4 | - |
5 | 50, 59, 52 |
6 | 61 |
7 | 70, 73 |
8 | 80, 85 |
9 | 94, 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |