XSMN 22/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/11/2018
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 69 | 32 |
G.7 | 432 | 385 | 549 |
G.6 | 7186 3199 2604 | 0962 4113 1446 | 9693 4532 9250 |
G.5 | 0789 | 6171 | 1853 |
G.4 | 68395 50417 51973 58406 70006 20441 23706 | 01463 60294 53354 73549 06360 71045 91496 | 13637 38005 55102 40634 80689 64878 49921 |
G.3 | 29671 79982 | 37812 70965 | 28098 63407 |
G.2 | 62427 | 38908 | 37265 |
G.1 | 63864 | 43952 | 86730 |
G.ĐB | 693372 | 886042 | 830257 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 22/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 06, 06 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 41 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 73, 71, 72 |
8 | 86, 89, 82 |
9 | 99, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 22/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 49, 45, 42 |
5 | 54, 52 |
6 | 69, 62, 63, 60, 65 |
7 | 71 |
8 | 85 |
9 | 94, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 32, 32, 37, 34, 30 |
4 | 49 |
5 | 50, 53, 57 |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 93, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |