XSMN 22/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/12/2010
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 82 | 89 |
G.7 | 281 | 259 | 866 |
G.6 | 4282 2110 5432 | 7622 3613 2000 | 0810 8286 2058 |
G.5 | 0929 | 5384 | 1381 |
G.4 | 21101 94537 54262 18756 26283 07548 16415 | 11316 91731 53701 29605 31213 99308 41680 | 93653 02212 87618 08660 94612 48389 79990 |
G.3 | 56279 00460 | 86009 82650 | 89291 48193 |
G.2 | 66956 | 10697 | 57860 |
G.1 | 80948 | 12981 | 52622 |
G.ĐB | 318845 | 401957 | 720609 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 22/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 15 |
2 | 29, 29 |
3 | 32, 37 |
4 | 48, 48, 45 |
5 | 56, 56 |
6 | 62, 60 |
7 | 79 |
8 | 81, 82, 83 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 05, 08, 09 |
1 | 13, 16, 13 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 59, 50, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 84, 80, 81 |
9 | 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 22/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 12, 18, 12 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 53 |
6 | 66, 60, 60 |
7 | - |
8 | 89, 86, 81, 89 |
9 | 90, 91, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |