XSMN 22/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/12/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 60 | 69 |
G.7 | 919 | 170 | 361 |
G.6 | 7280 7740 7650 | 1463 0428 2321 | 0155 8933 6979 |
G.5 | 6720 | 9731 | 9172 |
G.4 | 00084 84067 73119 07241 96616 90267 92921 | 16093 23587 56090 14118 93333 00680 75544 | 34284 25724 66792 77803 36528 07190 88205 |
G.3 | 48597 02478 | 62976 53052 | 18011 35131 |
G.2 | 84332 | 38315 | 32554 |
G.1 | 61850 | 32940 | 43059 |
G.ĐB | 861915 | 128776 | 223786 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 19, 16, 15 |
2 | 20, 21 |
3 | 32 |
4 | 40, 41 |
5 | 51, 50, 50 |
6 | 67, 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 84 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15 |
2 | 28, 21 |
3 | 31, 33 |
4 | 44, 40 |
5 | 52 |
6 | 60, 63 |
7 | 70, 76, 76 |
8 | 87, 80 |
9 | 93, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 11 |
2 | 24, 28 |
3 | 33, 31 |
4 | - |
5 | 55, 54, 59 |
6 | 69, 61 |
7 | 79, 72 |
8 | 84, 86 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |