XSMN 22/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/12/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 53 | 16 |
G.7 | 641 | 962 | 061 |
G.6 | 7941 8677 0546 | 0138 4711 2551 | 0704 9550 9751 |
G.5 | 9485 | 0007 | 9432 |
G.4 | 51980 55782 09942 62191 73943 36335 77044 | 81313 73869 63246 13697 79717 50575 97879 | 47003 56749 43115 88649 33515 45557 70573 |
G.3 | 22369 94254 | 95273 19516 | 42719 61896 |
G.2 | 73895 | 18726 | 88105 |
G.1 | 67738 | 80247 | 30257 |
G.ĐB | 167738 | 151893 | 746403 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 35, 38, 38 |
4 | 41, 41, 46, 42, 43, 44 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 77 |
8 | 85, 80, 82 |
9 | 91, 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 13, 17, 16 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 46, 47 |
5 | 53, 51 |
6 | 62, 69 |
7 | 75, 79, 73 |
8 | - |
9 | 97, 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 05, 03 |
1 | 16, 15, 15, 19 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 49, 49 |
5 | 50, 51, 57, 57 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |