XSMN 22/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/12/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 38 | 00 |
G.7 | 645 | 939 | 752 |
G.6 | 6348 0379 7252 | 1693 3074 3202 | 9619 9536 4576 |
G.5 | 8487 | 9695 | 9964 |
G.4 | 27454 98676 18985 82326 85157 97297 22998 | 55855 07699 08244 72313 99267 18114 39362 | 67230 15424 03357 08569 44238 68534 05514 |
G.3 | 88552 89755 | 71314 08766 | 54585 50601 |
G.2 | 82912 | 15579 | 60838 |
G.1 | 40100 | 25886 | 86377 |
G.ĐB | 524918 | 836715 | 231558 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 22/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 18 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 42, 45, 48 |
5 | 52, 54, 57, 52, 55 |
6 | - |
7 | 79, 76 |
8 | 87, 85 |
9 | 97, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 14, 14, 15 |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 44 |
5 | 55 |
6 | 67, 62, 66 |
7 | 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 93, 95, 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 22/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 19, 14 |
2 | 24 |
3 | 36, 30, 38, 34, 38 |
4 | - |
5 | 52, 57, 58 |
6 | 64, 69 |
7 | 76, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |