XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2009
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 36 | 84 |
G.7 | 456 | 113 | 228 |
G.6 | 6041 1347 7891 | 0482 1808 7555 | 3456 1818 4283 |
G.5 | 5001 | 9001 | 3353 |
G.4 | 67305 23945 80595 29616 87751 44718 21765 | 37850 33924 55776 95142 30706 98449 11459 | 37049 91398 05888 10258 33312 50680 53193 |
G.3 | 09685 47997 | 15978 10344 | 15041 02071 |
G.2 | 24202 | 74489 | 74739 |
G.1 | 10685 | 54602 | 57674 |
G.ĐB | 415588 | 595642 | 498977 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 02 |
1 | 16, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 41, 47, 45 |
5 | 56, 51 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 85, 85, 88 |
9 | 91, 95, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 06, 02 |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 42, 49, 44, 42 |
5 | 55, 50, 59 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12 |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 49, 41 |
5 | 56, 53, 58 |
6 | - |
7 | 71, 74, 77 |
8 | 84, 83, 88, 80 |
9 | 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |