XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 52 | 53 |
G.7 | 424 | 334 | 640 |
G.6 | 5225 9052 0867 | 2547 8493 3200 | 9169 1046 1991 |
G.5 | 9252 | 9155 | 1602 |
G.4 | 00088 47739 93642 36466 26877 04163 92707 | 16656 02778 52899 32411 57817 68279 93263 | 63037 57324 98393 35555 97617 44052 24950 |
G.3 | 21195 08298 | 14461 41008 | 49357 81584 |
G.2 | 68675 | 62399 | 38826 |
G.1 | 23605 | 04413 | 54095 |
G.ĐB | 068716 | 475118 | 572310 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 16 |
2 | 24, 25 |
3 | 37, 39 |
4 | 42 |
5 | 52, 52 |
6 | 67, 66, 63 |
7 | 77, 75 |
8 | 88 |
9 | 95, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 11, 17, 13, 18 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 52, 55, 56 |
6 | 63, 61 |
7 | 78, 79 |
8 | - |
9 | 93, 99, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 10 |
2 | 24, 26 |
3 | 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 53, 55, 52, 50, 57 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 91, 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |