XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2012
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 18 | 36 |
G.7 | 528 | 695 | 617 |
G.6 | 7788 5978 3697 | 3450 1775 9654 | 2343 6939 2567 |
G.5 | 6542 | 9028 | 5515 |
G.4 | 29425 25444 74921 93878 56937 41850 14931 | 65020 41640 92560 80163 52140 56080 43542 | 01818 60888 06761 31672 00570 08823 98782 |
G.3 | 06789 46993 | 33371 70454 | 04154 55077 |
G.2 | 90503 | 26489 | 95009 |
G.1 | 00703 | 69960 | 78825 |
G.ĐB | 959993 | 627548 | 157322 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 23/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 28, 25, 21 |
3 | 37, 31 |
4 | 42, 44 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 71, 78, 78 |
8 | 88, 89 |
9 | 97, 93, 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 28, 20 |
3 | - |
4 | 40, 40, 42, 48 |
5 | 50, 54, 54 |
6 | 60, 63, 60 |
7 | 75, 71 |
8 | 80, 89 |
9 | 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 15, 18 |
2 | 23, 25, 22 |
3 | 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 67, 61 |
7 | 72, 70, 77 |
8 | 88, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |