XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2013
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 03 | 71 |
G.7 | 572 | 316 | 194 |
G.6 | 7029 6244 3690 | 3891 5871 9971 | 1384 7037 9547 |
G.5 | 9799 | 9436 | 1408 |
G.4 | 86986 87082 21251 32776 93151 49005 26410 | 17797 41838 95676 75645 84375 90832 05549 | 39671 83026 93003 46118 19491 63206 94278 |
G.3 | 89480 08019 | 97238 38887 | 01863 14867 |
G.2 | 32191 | 87743 | 59966 |
G.1 | 29246 | 84239 | 50539 |
G.ĐB | 738661 | 259683 | 383623 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 19 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 44, 46 |
5 | 51, 51 |
6 | 61 |
7 | 72, 76 |
8 | 86, 82, 80 |
9 | 90, 99, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 36, 38, 32, 38, 39 |
4 | 45, 49, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 71, 76, 75 |
8 | 87, 83 |
9 | 91, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 06 |
1 | 18 |
2 | 26, 23 |
3 | 37, 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 63, 67, 66 |
7 | 71, 71, 78 |
8 | 84 |
9 | 94, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |