XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 06 | 39 |
G.7 | 743 | 834 | 095 |
G.6 | 5797 7047 1064 | 8636 7946 5850 | 3248 0609 2355 |
G.5 | 6740 | 0481 | 0586 |
G.4 | 36891 38942 80074 73335 59430 53610 67737 | 78360 25868 89637 40889 20005 82126 25634 | 33095 92488 60853 01157 53946 73617 05331 |
G.3 | 87823 91264 | 96273 29471 | 06605 57457 |
G.2 | 49875 | 07097 | 75341 |
G.1 | 89473 | 68828 | 13245 |
G.ĐB | 511969 | 635431 | 791817 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 20, 23 |
3 | 35, 30, 37 |
4 | 43, 47, 40, 42 |
5 | - |
6 | 64, 64, 69 |
7 | 74, 75, 73 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 34, 36, 37, 34, 31 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 60, 68 |
7 | 73, 71 |
8 | 81, 89 |
9 | 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 17, 17 |
2 | - |
3 | 39, 31 |
4 | 48, 46, 41, 45 |
5 | 55, 53, 57, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |