XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2015
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 01 | 96 |
G.7 | 754 | 285 | 911 |
G.6 | 1321 2282 9341 | 9863 9665 8724 | 6868 9072 4096 |
G.5 | 0936 | 2409 | 4461 |
G.4 | 52916 78071 07702 12282 33619 17256 01694 | 23238 21586 31071 54757 24440 63875 20641 | 97444 72934 29015 70861 89857 96038 45630 |
G.3 | 63651 46746 | 42388 90898 | 90828 80937 |
G.2 | 12586 | 04377 | 93900 |
G.1 | 16907 | 06555 | 84572 |
G.ĐB | 694497 | 953018 | 451472 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 07 |
1 | 16, 19 |
2 | 21 |
3 | 36 |
4 | 41, 46 |
5 | 54, 56, 51 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 82, 82, 86 |
9 | 94, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 40, 41 |
5 | 57, 55 |
6 | 63, 65 |
7 | 71, 75, 77 |
8 | 85, 86, 88 |
9 | 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 15 |
2 | 28 |
3 | 34, 38, 30, 37 |
4 | 44 |
5 | 57 |
6 | 68, 61, 61 |
7 | 72, 72, 72 |
8 | - |
9 | 96, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |