XSMN 23/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/01/2016
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 65 | 97 | 27 | 78 |
G.7 | 256 | 060 | 014 | 647 |
G.6 | 8036 1226 7865 | 7180 8490 6171 | 4116 0854 8607 | 0228 0231 0777 |
G.5 | 0585 | 2694 | 2233 | 4210 |
G.4 | 00202 03975 13371 19343 00897 03389 70819 | 37123 63321 61421 62770 21000 81067 04904 | 75434 21411 04873 70410 24967 80001 33131 | 79695 95040 33943 29904 09183 14581 06998 |
G.3 | 34779 00894 | 40927 89567 | 07177 11179 | 43963 68343 |
G.2 | 16011 | 37956 | 53473 | 98225 |
G.1 | 90793 | 74759 | 31932 | 69980 |
ĐB | 501998 | 604800 | 709434 | 214473 |
Loto TPHCM Thứ 7, 23/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 11 |
2 | 26 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | 65, 65 |
7 | 75, 71, 79 |
8 | 85, 89 |
9 | 97, 94, 93, 98 |
Loto Long An Thứ 7, 23/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 00 |
1 | - |
2 | 23, 21, 21, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 59 |
6 | 60, 67, 67 |
7 | 71, 70 |
8 | 80 |
9 | 97, 90, 94 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 23/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 14, 16, 11, 10 |
2 | 27 |
3 | 33, 34, 31, 32, 34 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 67 |
7 | 73, 77, 79, 73 |
8 | - |
9 | - |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 23/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10 |
2 | 28, 25 |
3 | 31 |
4 | 47, 40, 43, 43 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 78, 77, 73 |
8 | 83, 81, 80 |
9 | 95, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 7 hôm nay:
XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |